Có 2 kết quả:

家佣 jiā yōng ㄐㄧㄚ ㄧㄨㄥ家傭 jiā yōng ㄐㄧㄚ ㄧㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

domestic helper

Từ điển Trung-Anh

domestic helper